STT | Nội dung | Số | Bình quân | IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số lượng | Số thiết | ||||||
lượng | Số m2/hs | bị/lớp | |||||||||||
I | Số phòng học | 34 | 2.23 | 1 | Máy chiếu | 35 | 1 | ||||||
II | Loại phòng học | 2 | Hệ thống Camera | 28 | 1 | ||||||||
1 | Phòng học kiên cố | 26 | 1.5 | 3 | Ti vi | 3 | 0 | ||||||
2 | Số phòng học bộ môn | 7 | 0.43 | 4 | Cát xét | 3 | 0.12 | ||||||
3 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 1 | 0.06 | 5 | Đầu Video/đầu đĩa | 3 | 0.12 | ||||||
6 | Bộ tăng âm, loa, míc | 2 | 0.08 | ||||||||||
4 | Bình quân lớp/phòng học | 0.76 | 7 | Máy Scaner | 2 | 0.08 | |||||||
5 | Bình quân học sinh/lớp | 37.23 | Nội dung | Số lượng (m2) | |||||||||
III | Số điểm trường | 1 | X | Nhà bếp | 0 | ||||||||
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 12207 | 12.61 | XI | Nhà ăn | 0 | |||||||
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập(m2) | 8036 | 8.3 | ||||||||||
Nội dung | Số | Số chỗ | Diện tích | ||||||||||
VI | Tổng diện tích các phòng | 3115 | 3.22 | phòng | bình quân | ||||||||
1 | Diện tích phòng học (m2)/phòng | 56 | 1.5 | XII | Phòng nghỉ cho HS bán trú | 0 | 0 | 0 | |||||
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2)/phòng | 60 | 0.43 | XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2)/phòng | 26 | 0.3 | XIV | Nhà vệ sinh | Giáo viên | Học sinh | Số m2/hs | |||||
3 | Diện tích thư viện (m2)/phòng | 56 | 0.06 | Nam/Nữ | |||||||||
4 | Diện tích nhà tập đa năng (m2)/nhà | 280 | 0.29 | 1 | Đạt chuẩn vệ sinh | 2 | 01/01 | 0.14 | |||||
5 | Diện tích phòng truyền thống (m2)/phòng | 78 | 0.08 | 2 | Chưa đạt chuẩn VS | 0 | 0 | ||||||
6 | Diện tích phòng hội trường (m2)/phòng | 104 | 0.11 | (Theo Thông tư số 12/2011/TT - BGDĐT ngày 28/02/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường THCS, trường THPT và THPT có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh) | |||||||||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Bộ | Số bộ/lớp | ||||||||||
1 | Hiện có theo quy định | 26 | 1 | ||||||||||
1.1 | Khối lớp 10 | 8 | 1 | ||||||||||
1.2 | Khối lớp 11 | 9 | 1 | Nội dung | Có | Không | |||||||
1.3 | Khối lớp 12 | 9 | 1 | XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |||||||
2 | Còn thiếu so với quy định | 0 | 0 | XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |||||||
3 | Khu vườn sinh vật (diện tích/thiết bị) | 2 | 301 | m2/vườn | XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | ||||||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập | 116 | 0.12 hs/bộ | XVIII | Trang website của trường | x | |||||||
XIX | Tường rào xây | x | |||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
(Đã kí) | |||||||||||||
Vũ Thị Thu Huyền | |||||||||||||